Out of the closet: Bước ra khỏi tủ = công khai sự thật, bộc lộ bí mật.
Out of the frying pan and into the fire: (ra khỏi cái chảo rán, rơi vào đống lửa) nghĩa là ra khỏi một tình huống xấu lại rơi vào một tính huống khác còn tồi tệ hơn (giống ‘tránh vỏ dưa, gặp vỏ dừa’)
Out of the ordinary: Khác thường
Out of the question: có từ question là vấn đề, điều bàn đến, điều nói đến; vì thế cụm từ này nghĩa là không thể chấp nhận được, không thể được; không thực tế hay đáng để bàn đến
Out of this world: “bên ngoài thế giới này” – nghĩa bóng của cụm này là “tuyệt vời, đầy ấn tượng, không còn lời gì diễn tả”