Make up – to invent or create something, to reconcile or become friends again after an argument: phát minh hoặc tạo ra thứ gì đó, hòa giải hoặc trở thành bạn bè sau một cuộc tranh cãi.Ngoài ra còn có nghĩa là trang điểm.
Make out – to kiss or engage in other activities involving physical intimacy: hôn hoặc tham gia vào các hoạt động khác liên quan đến sự thân mật về thể chất.
Make off – to leave quickly, to steal and run away with something: rời đi nhanh chóng, ăn cắp và chạy trốn với một cái gì đó.
Make over – to change the appearance or function of something: để thay đổi diện mạo hoặc chức năng của một cái gì đó.
Make for – to move in a particular direction, to contribute to a certain outcome: di chuyển theo một hướng cụ thể, đóng góp vào một kết quả nhất định.
Make away with – to steal and run away with something: ăn cắp và chạy trốn với cái gì đó.
Make do with – to manage or get by with what is available: quản lý hoặc xoay xở với những gì có sẵn.
Make up for – to compensate for something, to make amends for something: đền bù cho cái gì.
Make off with – to steal and run away with something: ăn cắp và chạy trốn với thứ gì đó.
Make out to be – to represent someone or something as being something that they are not: đại diện cho một ai đó hoặc một cái gì đó như là một cái gì đó mà họ không phải.
Make sense – to be logical or reasonable: hợp lý.
Make a point – to emphasize or insist on something: để nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh vào một cái gì đó.
Make time for – to find the time to do something: dành thời gian cho.
Make a living – to earn enough money to support oneself: kiếm sống.