
PHẦN 2: TỪ VỰNG
Animal: động vật
Chicken: gà
Chick: gà con
Hen: gà mái
Cock: gà trống Turkey: gà tây (lôi)
Dog: chó
Puppy: chó con Cat: mèo
Kitty: mèo kitty
Kitten: mèo con
Mouse: chuột
Rat: chuột đồng
Pig: heo
Cow: bò
Ox: bò đực
Duck: vịt Duckling: vịt con
Goose: ngỗng Bird: chim
Rabbit/ hare: thỏ
Parrot: vẹt
Bat: dơi
Elephant: voi
Tiger: hồ, cọp
Lion: sư tử
Bear: gấu
Hippo: hà mã
Rhino: tê giác
Giraffe: hươu cao cổ
Kangaroo: chuột túi
Wolf: sói
Fox: cáo
Crow: quạ
Fish: cá
Crab: cua
Penguin: chim cánh cụt
Worm: sâu
Goat: dê
Butterfly: bướm
Sheep: cừu
Donkey: lừa
Monkey: khỉ
Gorilla: đười ươi, tinh tinh, vượn
Bee: ong
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Zebra: ngựa vằn
Pigeon: bồ câu
Frog: ếch
Spider: nhện
Deer: hươu
Reindeer: tuần lộc
Pet: thú cưng
Ant: kiến
Eagle: đại bàng
Turtle / tortoise: rùa
Seal: hải cẩu, chó biển
Whale: cá voi
Sharp: cá mập
Fly = housefly: ruồi
Mosquito: muỗi
Alligator/crocodile: cá sấu
Ostrich: đà điểu
Octopus: bạch tuột
Starfish: sao biển
Goldfish: cá vàng(3 đuôi)
Snake: rắn
Python: trăn
Shrimp: tôm
Peacock: công
Camel: lạc đà
Squirrel: sóc
Skunk: chồn
Fruit: trái cây
Orange: cam
Plum: mận
Mango: xoài Cherry: anh đào
Strawberry: dâu tây
Apple: táo
Pear: lê
Pineapple: dứa, khóm
Peach: đào
Banana: chuối
Coconut: dừa
Watermelon: dưa hấu
Lemon: chanh
Grape: nho
Starfruit: khế
Dragonfruit: thanh long
Jackfruit: mít
Grapefruit: bưởi
Papaya: đu đủ
Milkfruit: vú sữa
Durian: sầu riêng
Flower: hoa
Rose: hồng
Daisy: cúc
Lotus: sen
Sunflower: hướng dương
Apricot: mai
Forget me not: lưu ly
Carnation: cẩm chướng
Lyly: loa kèn
Tulip: hoa tu-lip
Food: thức ăn
Rice: cơm
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich
Pizza
Biscuit/cookie: bánh quy
Candy/sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Meat: thit
Pork: thit heo
Beef: thịt bò
Egg: trứng
Soup: canh
Yogurt: sữa chua
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng Hot pot: lẩu
Seafood: hải sản
Drink: thức uống
Go to the door: đi đến cửa cái
Water: nước
Mineral water: nước khoáng
Milk: sữa
Juice: nước trái cây
Tea: trà
Coffee: cà phê
White coffee: cà phê sữa
Lemonade/lemon juice: nước chanh
Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/coke/soda: nước ngọt
Vegetable: rau, củ
Tomato: cà chua
Potato: khoai tây
Carrot: cà rốt
Cucumber: dưa leo
Onion: củ hành
Salad: rau xà lách, rau trộn Bean: đậu
Pea: hạt đậu tròn Soya: đậu nành
Sport: thể thao
Football/ soccer: bóng đá
Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Badminton: cầu lông
Dance: khiêu vũ
Swimming: bơi lội
Running: chạy
Jogging: đi bộ
Jumping: nhảy
Skip/ jump rope: nhảy dây
Chess: cờ
Morning exercise: thể dục buổi sáng
Roller-skate: trươt patin
Karate: võ karate
Shuttlecock sport: đá cầu
Ski: trượt tuyết
Ice-skate: trượt băng
Yoga
Go hiking: đi bộ đường dài
Game: trò chơi
Robot: người máy
Yo-yo
Kite: diều
Top: con quay
Hide and seek: trốn tìm
Tag: rượt đuổi
Puzzle: xếp hình
Doll: búp bê
Ball: trái bong
Teddy bear: gấu bông
Balloon: bong bóng
Blindman’s bluff: bịt mắt bắt dê
Toy: đồ chơi
Crosswords: ô chữ
School thing: đồ vật ở trường
Desk: bàn học
Chair: ghế tựa
Backpack: ba lô
Schoolbag/ bag: cặp da
Flag: lá cờ
Picture = photo: bức tranh
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Book: sách
Notebook: vở, tập
Marker: bút lông
Crayon: bút sáp màu
Colour pencil: pút chì màu Paint: màu nước
Paint brush: cọ
Eraser = rubber: cục tẩy
Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box: hộp bút
Pencil sharpener: gọt bút chì
House thing: đồ vật ở nhà
Table: cái bàn
Stool: ghế đẩu
Tool: công cụ
Bench: ghế dài, ghế đá
Door: cửa cái
Window: cửa sổ
Curtain: rèm cửa
Handbag: túi sách tay
Ladder: thang
Stair: bậc thang
Floor: tầng, lầu
Cupboard: tủ, chạn để ly, chén
Wardrobe/cabinet: tủ quần áo
Rug/mop: tấm thảm
Bookcase/ bookshelf: kệ sách
Newspaper: báo chí
Magazine: tạp chí
Comic book: truyện tranh
Dictionary: từ điển
Fairy tale: truyện cổ tích
Detective story: truyện trinh thám
Wall: bức tường
Sofa
Pillow: gối
Towel: khăn
Sink: bồn rửa mặt
Bowl: chén
Plate/disk: dĩa
Spoon: muỗng, thìa
Chopstick: đũa
Cooker: nồi cơm điện
Knife: dao
Scissors: kéo
Cup: tách
Glass: ly
Stove: bếp
Fridge/ refrigerator: tủ lạnh
Mirror: gương, kiếng
Comb: lược
Brush: bàn chảy đánh răng, cọ vẽ
Umbrella: cây dù
Alarm clock: đồng hồ báo thức
Watch: đồng hồ đeo tay
Light: bóng đèn
Pan: chảo
Candle: đèn cầy, nến
TV/television: ti vi
Cable TV: truyền hình cáp
Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi
Telephone: điện thoại
Cell phone/ mobile phone: điện thoại
Radio: ra đi ô, máy phát thanh
Cassette: băng cassette
Washing machine: máy giặt
Dish washer: máy rửa bát đĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
Sewing machine: máy may
Transport: giao thông
Bike/ bicycle/ cycle: xe đạp
Motorbike: xe mô tô
Car: xe hơi
Van: xe hành lý
Coach: xe đò
Bus: xe buýt
Train: xe lửa
Truck: xe tải
Plane/airplane: máy bay
Ship/boat: tàu, thuyền
Spaceship: tàu vũ trụ
Airport: sân bay
Meal: bữa ăn
Breakfast: điểm tâm, ăn sáng
Lunch: ăn trưa
Dinner: ăn tối
Supper: ăn khuya
Location: vị trí
On: trên
In: trong
In front of: trước
Behind: sau
Opposite: đối diện
Near/ next to/ by: bên cạnh
Above: bên trên
Under: dưới
To the left of: bên trái
To the right of: bên phải
Before: trước
After: sau
Beside: bên cạnh
Place: nơi chốn
School: trường học
Primary: tiểu học
Kindergarten: mẫu giáo
Classroom: lớp học
Library: thư viện
Music room: phòng âm nhạc
Art room: phòng nghệ thuật
Gym: nhà luyện tập thề thao
House/home: nhà
Room: phòng
Floor: tầng lầu
Ceiling: trần nhà
Living room: phòng khách
Bedroom: phòng ngủ
Bathroom: phòng tắm
Dining room: phòng ăn
Kitchen: phòng bếp
Gate: cổng
Fence: hàng rào
Yard: sân
Wall: tường
River: sông
Lake: hồ
Lane: ngõ, hẽm
Road: đường (quê, ngoài đô thị)
Street: đường (đô thị)
Pavement: vĩa hè
Avenue: đại lộ
Park: công viên
Zoo: sở thú
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận động
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu
Post office: bưu điện
Market: chợ
Supermarket: siêu thị
Canteen: căng tin
Circus: rạp xiếc
Cinema/theater: rạp chiếu phim
Hospital: bệnh viện
Church: nhà thờ
Pagoda: chùa
Temple: đình
Airsport: sân bay
Factory: nhà máy, xí nghiệp
Company: công ty
Sea: biển
Beach/seaside: bãi biển
Garden: khu vườn
Hill: đồi
Mountain: núi
Gym: nhà tập thể dục
Island: đảo
Islands: quần đảo
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc đảo
Indoor: trong nhà
Outdoor: ngoài nhà
Healthy: sức khỏe
Fine/ well: tốt, khỏe
Sick/ ill: bệnh
Headache: nhức đầu
Toothache: nhức răng
Stomachache: đau bao tử
Flu: cảm cúm
Cold: cảm lạnh
Hot: nóng
Angry: giận dữ
Tired: mệt mõi
Cough: ho
Temperature: sốt
Sore throat: đau cổ
Sore eye: đau mắt
Sore arm: đau tay
Pain: đau
Hurt = injure: bị thương
Accident: tai nạn
Break: gãy
Running nose: sổ mũi
Feel: cảm xúc
Happy/funny: vui
Smile: mỉm cười
Sad: buồn
Cry: khóc
Laugh: cười to
Cold: lạnh
Hot: nóng
Thirsty: khát
Hungry: đói
Full: no
Fine: khỏe
Well/good: tốt
Adjective: tính từ
Tall: cao
Long: dài
Short: ngắn/thấp
Big/ fat: mập
Slim/ thin: ốm, mảnh mai
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Giant: to lớn
Huge: khổng lồ
Strong/fit: mạnh khỏe
Weak: yếu
Heavy: nặng
Lift: nhẹ
Beautiful: xinh đẹp
Pretty: dễ thương
Lovely: đáng yêu
Friendly: thân thiện
Nice/good/well: tốt
Kind: tử tế
Intelligent/smart: thông minh
Cheerful: vui mừng
Wonderful: tuyệt vời
Careful: cẩn thận
Careless: bất cẩn
Tidy: gọn gàng
Untidy/mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
High: cao
Old: già/cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/circle: tròn
Square: vuông
Lazy: lười biếng
Hard-working: chăm chỉ, siêng năng
Amazing = surprised: ngạc nhiên
Terrible: kinh khủng
Afraid: đáng sợ
Dangerous: nguy hiểm
Delicious: ngon
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp điệu
Chat: tán gẫu, trò chuyện
Dance: múa
Write: viết
Read: đọc
Speak/talk/say: nói
Hear/listen: nghe
Look/see: nhìn
Watch: xem
Smile: mỉm cười
Laugh: cười (chế giễu)
Cry: khóc
Count: đếm
Take: dẫn
Get: lấy
Star/ begin: bắt đầu
Get up/wake up: thức dậy
Make up: trang điểm
Do/make: làm
Play: chơi
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Study/learn: học
Draw: vẽ
Paint: sơn
Colour/color: tô màu
Brush: đánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặt
Hit: đánh
Catch: bắt, chụp
Touch: chạm
Communicate: giao tiếp
Explain: giải thích
Move: di chuyển
Come in: đi vào
Go out: đi ra ngoài
Come here: đến đây
Arrive: đến
Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp)
Drive: lái xe
Get dressed: thay quần áo
Cook: nấu ăn
Eat: ăn
Drink: uống
Build: xây dựng
Take photos/ photographs: chụp ảnh
Explore: khám phá, thám hiểm
Visit: thăm
Cruise: du ngoạn
Command: câu mệnh lệnh
Try your/my best: cố lên
Don’t give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/don’t talk/ keep silent: im lặng
Look at the board: nhìn lên bảng
Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói
Don’t make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn
Stand up: đứng lên
Sit down: ngồi xuống
Raise your hand / hand up: giơ tay lên
Put your hand down / hand down: để tay xuống
Turn round: di chuyển theo vòng tròn
Open your book: mở sách ra
Close your book: đóng sách lại
Take out your book: lấy sách ra
Put your book away: cất sách vào
Pick up you pencil: cầm bút chì lên
Put you pencil down: để bút chì xuống
Go to the board: đi lên bảng
Move your seat: di chuyển chổ ngồi
Come back your seat: trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe và lặp lai
Listen and match: nghe và nối
Listen and tick: nghe và đánh dấu tick Listen and number: nghe và điền số Read and answer: đọc và trả lời
Read and match: đọc và nối
Point to your teacher: chỉ giáo viên
Touch your desk: chạm vào bàn
Clap your hand: vỗ tay
Read the chant aloud: đọc lớn lên
Let’s count the boys/girls: hãy đếm số bạn nam/nữ Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe Point to the map: chỉ vào bản đồ
Don’t make a mess: không làm lộn xộn
It’s time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ăn sang Repeat after me: lặp lại sau tôi
Let’s draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh
Write your name here: viết tên bạn ở đây
Let’s make a line/two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng
Let’s make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn
Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống
Country/ Nation: quốc gia, nước
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Laos: Lào
Cambodia: Cam-pu-chia
Thailand: Thái Lan
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Singapore: Xin-ga-po
Japan: Nhật Bản
Korea: Hàn Quốc
Russia: Nga
Australia: Úc
America/the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp
Spain: Tây Ban Nha
Philippines: Phi-líp-pin
Indonesia: In-đô-nê-xi-a Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ
Nationality: quốc tịch (Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt, tiếng Việt
Chinese: người Trung Quốc, người Hoa
Laotian/Lao: người Lào
Cambodian: người Cam-pu-chia
Thai: người Thái
Malaysian: người Ma-lay-xi-a
Singaporean: người Xin-ga-po
Japanese: người Nhật
Korean: người Hàn
Russian: người Nga
Australian: người Úc
American: người Mỹ
English/British: người Anh
Canadian: người Ca-na-đa
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban Nha
Filipino: người Phi-líp-pin
Indonesian: người In-đô-nê-xi-a
Italian: người Ý
Indian: người Ấn Độ
City/Capital city: Thành phố, thủ đô
Beijing: thủ đô Trung Quốc Vientiane: thủ đô Lào
Phnom Penh: Cam-pu-chia Bangkok: Thái Lan
Kuala Lumpur: thủ đô Ma-lay-xi-a
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô In-đô-nê-xi-a
Roma: thủ đô Ý