
PHẦN 2: TỪ VỰNG
Greeting: chào hỏi
Good morning: chào buổi sáng
Good afternoon: chào buổi chiều
Good evening: chào buổi tối
Good night: chúc ngủ ngon
Goodbye/bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn
Long time no see: lâu quá không gặp
See you later /again/then/tomorrow: hẹn gặp lại
Have a nice/good day: chúc 1 ngày tốt lành
Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành
Good luck to you: chúc bạn may mắn
Color/Colour: Màu Sắc
White: màu trắng
Blue: màu xanh dương
Yellow: màu vàng
Green: xanh lá cây
Orange: màu cam
Red: màu đỏ
Brown: màu nâu
Purple: màu tím
Pink: màu hồng
Gray/ grey: màu xám
Black: màu đen
Number: số
Zero/oh: số 0
One: 1
Two: 2
Three: 3
Four: 4
Five: 5
Six: 6
Seven: 7
Eight: 8
Nine: 9
Ten: 10
Eleven: 11
Twelve: 12
Thirteen: 13
Fourteen: 14
Fifteen: 15
Sixteen: 16
Seventeen: 17
Eighteen: 18
Nineteen: 19
Twenty: 20
Twenty-one: 21
Twenty-nine: 29
Thirty: 30
Forty: 40
Fifty: 50
Sixty: 60
Seventy: 70
Eighty: 80
Ninety: 90
One hundred: 100
One thousand: 1000
One million: 1 triệu
One billion: 1 tỷ
Ordering number: số thứ tự, ngày
First (1st)
Second (2nd)
Third (3rd)
Fourth (4th)
Fifth (5th)
Sixth (6th) Seventh (7th)
Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th) Eleventh (11th) Twelfth (12th) Thirteenth (13th) Fourteenth (14th) Fifteenth (15th) Sixteenth (16th) Seventeenth (17th) Eighteenth (18th) Nineteenth (19th) Twentieth (20)
Twenty-first (21st) Twenty-second (22nd) Twenty-third (23rd) Twenty-fourth (24th) Twenty-fifth (25th) Twenty-sixth (26th) Twenty-seventh (27th) Twenty-eighth (28th) Twenty-ninth (29th) Thirtieth (30th) Thirty-first (31st)
Days in a week: các ngày trong tuần
Monday: thứ hai
Tuesday: thứ ba
Wednesday: thứ tư
Thursday: thứ năm
Friday: thứ sáu
Saturday: thứ bảy
Sunday: chủ nhật
Today: hôm nay
Yesterday: hôm qua
Tomorrow: ngày mai
Months in a year: các tháng trong năm
January: tháng giêng
February: tháng hai
Go to the door: đi đến cửa cái
March: tháng ba
April: tháng tư
May: tháng năm
June: tháng sáu
July: tháng bảy
August: tháng tám
September: tháng chín
October: tháng mười
November: tháng mười một
December: tháng mười hai
Weather: thời tiết
Sunny: nắng
Rainy: mưa
Windy: gió
Cloudy: nhiều mây
Snowy: tuyết
Stormy: bão
Foggy: sương mù
Flood: lũ lụt
Thunder: sét
Warm: ấm áp
Humid: ẩm
Hot: nóng
Cold: lạnh
Cool: mát mẻ
Wet: ướt
Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: đông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô
Family: gia đình
Mother/mom/ mum/ mummy: mẹ
Father/dad/daddy: cha
Sister: chị/em gái
Brother: anh/em trai
Grandmother/ grandma: bà
Grandfather/ grandpa: ông
Parents: cha mẹ
Grandparents: ông bà
Baby sister: bé gái
Baby brother: bé trai
Son: con trai
Daughter: con gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Cousin: anh em họ
Uncle: chú, bác trai, dượng
Aunt: cô, thím, dì, bác gái
Go to the door: đi đến cửa cái
Husband: chồng
Wife: vợ
Friend: bạn bè
Best friend/good friend: bạn tốt
Closed friend: bạn thân
Pen-friend: bạn bốn phương
Job: nghề nghiệp
Teacher: giáo viên
Student/pupil: học sinh
Worker: công nhân
Farmer: nông dân
Tailor: thợ may
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Pharmacist/chemist/ Druggist: dược sĩ
Dentist: nha sĩ
Housewife: nội trợ
Driver: tài xế
Cook: đầu bếp, nấu ăn
Shopkeeper: người bán hàng
Police officer: cảnh sát
Fireman: lính cứu hỏa
Postman: người đưa thư
Engineer: kỹ sư
Astronaut: phi hành gia
Businessman/ business person: doanh nhân
Singer: ca sĩ
Dancer: vũ công
Dancers: vũ đoàn, nhóm múa
Actist: nghệ sĩ
Musician: nhạc sĩ
Painter: họa sĩ
Scientist: nhà khoa học
Technician: kỹ thuật viên
Pilot: phi công
Architect: kiến trúc sư
Nursemaid/baby-sitter: bảo mẫu
Subject: môn học
Vietnamese: tiếng Việt
Math/Maths/ Mathematics: toán
English: tiếng Anh
Science: khoa học
History: lịch sử
Geography: địa lí
Physic: vật lí
Art: mỹ thuật
Music: âm nhạc
Technology: kĩ thuật
Informatics/ Information Technology (IT): tin học
Physical Education (PE): thể dục
Biology: sinh học
Chemistry: hóa học
Literature: ngữ văn
Moralistic: đạo đức
Dictation: chính tả
Letter: chữ cái
Word: từ
Question: câu hỏi
Language: ngôn ngữ
Dialogue: hội thoại
Body: cơ thể
Head: đầu
Neck: cổ
Face: khuôn mặt
Eyes: mắt
Ears: tai
Nose: mũi
Mouth: miệng
Lips: đôi môi
Cheeks: đôi má
Hair: tóc
Shoulder: vai
Chest: ngực
Heart: trái tim
Arm: cánh tay
Elbow: khuỷu tay
Hand: bàn tay
Finger: ngón tay
Leg: chân
Foot: bàn chân
Knee: đầu gối
Toe: ngón chân
Clothes: quần áo
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam
T-shirt: áo thun(phông)
Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ
Coat: áo khoác
Raincoat: áo mưa
Trousers: quần dài
Shorts: quần short (cụt, đùi)
Jeans: đồ gin
Shoes: dép, giày
Sandals: dép quai hậu
Sneakers: giày thể thao
Hat: nón
Cap: mũ lưỡi trai
Glasses: kính
Sunglasses: kính râm
Sweater: áo len
Vest: áo gi lê