
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, khỏe
Sick/ ill: bệnh
Headache: nhức đầu
Toothache: nhức răng
Stomachache: đau bao tử
Flu: cảm cúm
Cold: cảm lạnh
Hot: nóng
Angry: giận dữ
Tired: mệt mõi
Cough: ho
Temperature: sốt
Sore throat: đau cổ
Sore eye: đau mắt
Sore arm: đau tay
Pain: đau
Hurt = injure: bị thương
Accident: tai nạn
Break: gãy
Running nose: sổ mũi
Feel: cảm xúc
Happy/funny: vui
Smile: mỉm cười
Sad: buồn
Cry: khóc
Laugh: cười to
Cold: lạnh
Hot: nóng
Thirsty: khát
Hungry: đói
Full: no
Fine: khỏe
Well/good: tốt
Adjective: tính từ
Tall: cao
Long: dài
Short: ngắn/thấp
Big/ fat: mập
Slim/ thin: ốm, mảnh mai
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Giant: to lớn
Huge: khổng lồ
Strong/fit: mạnh khỏe
Weak: yếu
Heavy: nặng
Lift: nhẹ
Beautiful: xinh đẹp
Pretty: dễ thương
Lovely: đáng yêu
Friendly: thân thiện
Nice/good/well: tốt
Kind: tử tế
Intelligent/smart: thông minh
Cheerful: vui mừng
Wonderful: tuyệt vời
Careful: cẩn thận
Careless: bất cẩn
Tidy: gọn gàng
Untidy/mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
High: cao
Old: già/cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/circle: tròn
Square: vuông
Lazy: lười biếng
Hard-working: chăm chỉ, siêng năng
Amazing = surprised: ngạc nhiên
Terrible: kinh khủng
Afraid: đáng sợ
Dangerous: nguy hiểm
Delicious: ngon
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp điệu
Chat: tán gẫu, trò chuyện
Dance: múa/nhảy
Write: viết
Read: đọc
Speak/talk/say: nói
Hear/listen: nghe
Look/see: nhìn
Watch: xem
Smile: mỉm cười
Laugh: cười (chế giễu)
Cry: khóc
Count: đếm
Take: dẫn
Get: lấy
Star/ begin: bắt đầu
Get up/wake up: thức dậy
Make up: trang điểm
Do/make: làm
Play: chơi
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Study/learn: học
Draw: vẽ
Paint: sơn
Colour/color: tô màu
Brush: đánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặc
Hit: đánh
Catch: bắt, chụp
Touch: chạm
Communicate: giao tiếp
Explain: giải thích
Move: di chuyển
Come in: đi vào
Go out: đi ra ngoài
Come here: đến đây
Arrive: đến
Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp)
Drive: lái xe
Get dressed: thay quần áo
Cook: nấu ăn
Eat: ăn
Drink: uống
Build: xây dựng
Take photos/ photographs: chụp ảnh
Explore: khám phá, thám hiểm
Visit: thăm
Cruise: du ngoạn
Command: câu mệnh lệnh
Try your/my best: cố lên
Don’t give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/don’t talk/ keep silent: im lặng
Look at the board: nhìn lên bảng
Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói
Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói
Don’t make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn
Stand up: đứng lên
Sit down: ngồi xuống
Raise your hand / hand up: giơ tay lên
Put your hand down / hand down: để tay xuống
Turn round: di chuyển theo vòng tròn
Open your book: mở sách ra
Close your book: đóng sách lại
Take out your book: lấy sách ra
Put your book away: cất sách vào
Pick up you pencil: cầm bút chì lên
Put you pencil down: để bút chì xuống
Go to the board: đi lên bảng
Move your seat: di chuyển chổ ngồi
Come back your seat: trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe và lặp lai
Listen and match: nghe và nối
Listen and tick: nghe và đánh dấu tick
Listen and number: nghe và điền số
Read and answer: đọc và trả lời
Read and match: đọc và nối
Point to your teacher: chỉ giáo viên
Touch your desk: chạm vào bàn
Clap your hand: vỗ tay
Read the chant aloud: đọc lớn lên
Let’s count the boys/girls: hãy đếm số bạn nam/nữ
Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe
Point to the map: chỉ vào bản đồ
Don’t make a mess: không làm lộn xộn
It’s time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ăn sang
Repeat after me: lặp lại sau tôi
Let’s draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh
Write your name here: viết tên bạn ở đây
Let’s make a line/two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng
Let’s make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn
Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống
Country/ Nation: quốc gia, nước
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Laos: Lào
Cambodia: Cam-pu-chia
Thailand: Thái Lan
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Singapore: Xin-ga-po
Japan: Nhật Bản
Korea: Hàn Quốc
Russia: Nga
Australia: Úc
America/the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp
Spain: Tây Ban Nha
Philippines: Phi-líp-pin
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ
Nationality: quốc tịch
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt, tiếng Việt
Chinese: người Trung Quốc, người Hoa
Laotian/Lao: người Lào
Cambodian: người Cam-pu-chia
Thai: người Thái
Malaysian: người Ma-lay-xi-a
Singaporean: người Xin-ga-po
Japanese: người Nhật
Korean: người Hàn
Russian: người Nga
Australian: người Úc
American: người Mỹ
English/British: người Anh
Canadian: người Ca-na-đa
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban Nha
Filipino: người Phi-líp-pin
Indonesian: người In-đô-nê-xi-a
Italian: người Ý
Indian: người Ấn Độ
City/Capital city: Thành phố, thủ đô
Beijing: thủ đô Trung Quốc
Vientiane: thủ đô Lào
Phnom Penh: Cam-pu-chia
Bangkok: Thái Lan
Kuala Lumpur: thủ đô Ma-lay-xi-a
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô In-đô-nê-xi-a
Roma: thủ đô Ý